Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Phú Thịnh

PHU THINH EQUIPMENT MATERIALS CO.,LTD

Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Phú Thịnh - PHU THINH EQUIPMENT MATERIALS CO.,LTD có địa chỉ tại 1/28A đường HT33 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313426540 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313426540

Ngày cấp 03-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Phú Thịnh

Tên giao dịch

PHU THINH EQUIPMENT MATERIALS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1/28A đường HT33 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1/28A đường HT33 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313426540 / 03-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

7A Nguyễn Đức Thuận-Phường 13-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313426540, PHU THINH EQUIPMENT MATERIALS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Hiệp Thành, Trần Văn Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Đúc sắt thép 24310
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Quảng cáo 73100