Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhà Thép Tiền Chế Tân Thuận Phát

Công Ty TNHH Nhà Thép Tiền Chế Tân Thuận Phát có địa chỉ tại 214 Liêu Bình Hương, ấp Tân Thành - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313431318 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Củ Chi

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313431318

Ngày cấp 08-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhà Thép Tiền Chế Tân Thuận Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Củ Chi Điện thoại / Fax 0909964883 /
Địa chỉ trụ sở

214 Liêu Bình Hương, ấp Tân Thành - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909964883 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 214 Liêu Bình Hương, ấp Tân Thành - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313431318 / 08-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

214 Liêu Bình Hương, ấp Tân Thành-Xã Tân Thông Hội-Huyện Củ Chi-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313431318, 0909964883, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Xã Tân Thông Hội, Nguyễn Văn Thuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100