Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Tân Hiệp

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Tân Hiệp có địa chỉ tại 2385/87/24 Phạm Thế Hiển - Phường 6 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313437542 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313437542

Ngày cấp 11-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phú Tân Hiệp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax 0866858992 /
Địa chỉ trụ sở

2385/87/24 Phạm Thế Hiển - Phường 6 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 2385/87/24 Phạm Thế Hiển - Phường 6 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313437542 / 11-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

30/9 Lê Văn Hưu-Phường Long Tâm-Thành phố Bà Rịa-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313437542, 0866858992, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 6, Nguyễn Thanh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán mô tô, xe máy 4541
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
41 Bốc xếp hàng hóa 5224
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
45 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
46 Hoạt động hậu kỳ 59120
47 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
48 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
49 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
50 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
51 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
53 Quảng cáo 73100
54 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
58 Đại lý du lịch 79110
59 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
60 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
61 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
62 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
63 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
64 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120