Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cocomato

COCOMATO CO., LTD

Công Ty TNHH Cocomato - COCOMATO CO., LTD có địa chỉ tại Số 284-286 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313438088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313438088

Ngày cấp 14-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cocomato

Tên giao dịch

COCOMATO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 284-286 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 284-286 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313438088 / 14-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

589A Hậu Giang-Phường 11-Quận 6-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313438088, COCOMATO CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 4, Nguyễn Đình Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Xuất bản phần mềm 58200
6 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
7 Hoạt động hậu kỳ 59120
8 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
9 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
10 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
11 Cổng thông tin 63120
12 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
14 Quảng cáo 73100
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
18 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300