Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Misubo 459

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Misubo 459 có địa chỉ tại 459/6 Trần Hưng Đạo - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313459200 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313459200

Ngày cấp 28-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Misubo 459

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0933015999-019924196 /
Địa chỉ trụ sở

459/6 Trần Hưng Đạo - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933015999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 459/6 Trần Hưng Đạo - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313459200 / 28-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thu Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

360/110 Nguyễn Thị Minh Khai-Phuờng 05-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313459200, 0933015999-019924196, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cầu Kho, Nguyễn Thu Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
5 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
8 Dịch vụ ăn uống khác 56290
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
10 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
11 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290