Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Coffee Time

COFFEE TIME CO., LTD

Công Ty TNHH Coffee Time - COFFEE TIME CO., LTD có địa chỉ tại 179 Nguyễn Cư Trinh - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313461760 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313461760

Ngày cấp 29-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Coffee Time

Tên giao dịch

COFFEE TIME CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0929119466 /
Địa chỉ trụ sở

179 Nguyễn Cư Trinh - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 179 Nguyễn Cư Trinh - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313461760 / 29-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Huỳnh Thanh Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

42 Lý Thường Kiệt-Phường 11-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313461760, 0929119466, COFFEE TIME CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Cư Trinh, Trần Huỳnh Thanh Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
4 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
7 Dịch vụ ăn uống khác 56290
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630