Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Picky Bug

PICKY BUG CO.,LTD

Công Ty TNHH Picky Bug - PICKY BUG CO.,LTD có địa chỉ tại 77/3 ấp Thống Nhất 2 - Xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313462531 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313462531

Ngày cấp 29-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Picky Bug

Tên giao dịch

PICKY BUG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax 0938305027 /
Địa chỉ trụ sở

77/3 ấp Thống Nhất 2 - Xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938305027 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 77/3 ấp Thống Nhất 2 - Xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313462531 / 29-09-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-437 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Hoa Tiên

Địa chỉ chủ sở hữu

77/3 ấp Thống Nhất 2-Xã Tân Thới Nhì-Huyện Hóc Môn-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313462531, 0938305027, PICKY BUG CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Tân Thới Nhì, Nguyễn Ngọc Hoa Tiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
2 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
9 Sản xuất giày dép 15200
10 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
15 Sản xuất đồng hồ 26520
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
18 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
19 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
28 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
29 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
32 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
33 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
34 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
40 Lập trình máy vi tính 62010
41 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
42 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
43 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
44 Cổng thông tin 63120
45 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
46 Quảng cáo 73100
47 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000