Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vietnam Partners Japan

VPJ

Công Ty TNHH Vietnam Partners Japan - VPJ có địa chỉ tại 85/3 Nguyễn Duy Cung - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313467593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313467593

Ngày cấp 02-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vietnam Partners Japan

Tên giao dịch

VPJ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

85/3 Nguyễn Duy Cung - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 85/3 Nguyễn Duy Cung - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313467593 / 02-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Văn Đồng

Địa chỉ chủ sở hữu

20/71 Hồ Đắc Di-Phường Tây Thạnh-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313467593, VPJ, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 12, Tạ Văn Đồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
9 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
10 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
11 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
12 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000