Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Dịch Vụ Môi Trường Hải Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Dịch Vụ Môi Trường Hải Phát có địa chỉ tại 300/17/13 Nguyễn Văn Lượng - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313470003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313470003

Ngày cấp 04-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Dịch Vụ Môi Trường Hải Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

300/17/13 Nguyễn Văn Lượng - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 300/17/13 Nguyễn Văn Lượng - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313470003 / 04-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Đình Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

300/17/13 Nguyễn Văn Lượng-Phường 16-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313470003, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 16, Dương Đình Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
18 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290