Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Số 1 - Công Ty Cổ Phần Việt Xuân Mới Miền Nam

Chi Nhánh Số 1 - Công Ty Cổ Phần Việt Xuân Mới Miền Nam

Chi Nhánh Số 1 - Công Ty Cổ Phần Việt Xuân Mới Miền Nam - Chi Nhánh Số 1 - Công Ty Cổ Phần Việt Xuân Mới Miền Nam có địa chỉ tại Số 3 Phan Văn Đạt , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313471092-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313471092-001

Ngày cấp 19-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Số 1 - Công Ty Cổ Phần Việt Xuân Mới Miền Nam

Tên giao dịch

Chi Nhánh Số 1 - Công Ty Cổ Phần Việt Xuân Mới Miền Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3 Phan Văn Đạt , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313471092-001 / 19-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313471092-001, Chi Nhánh Số 1 - Công Ty Cổ Phần Việt Xuân Mới Miền Nam, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Nguyễn Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
24 Chăn nuôi gà 01462
25 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
26 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
27 Chăn nuôi khác 01490
28 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
29 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
30 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
31 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
32 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
33 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
35 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
39 Khai thác gỗ 02210
40 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
41 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
42 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
43 Khai thác thuỷ sản biển 03110
44 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
45 Khai thác quặng bôxít 07221
46 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
47 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
48 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
49 Khai thác đá 08101
50 Khai thác cát, sỏi 08102
51 Khai thác đất sét 08103
52 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
53 Khai thác và thu gom than bùn 08920
54 Khai thác muối 08930
55 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
58 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
59 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
60 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
61 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
62 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
63 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
64 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
65 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
66 Bảo quản gỗ 16102
67 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
68 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
69 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
70 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
71 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
72 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
73 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
74 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
75 Sản xuất xi măng 23941
76 Sản xuất vôi 23942
77 Sản xuất thạch cao 23943
78 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
79 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
80 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
81 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
82 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
83 Đúc sắt thép 24310
84 Đúc kim loại màu 24320
85 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
86 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
87 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
88 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
89 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
90 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
91 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
92 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
93 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
94 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
95 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
96 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
97 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
98 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
99 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
100 Sản xuất đồng hồ 26520
101 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
102 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
103 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
104 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
106 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
107 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
108 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
109 Sản xuất nhạc cụ 32200
110 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
111 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
114 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
115 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
116 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
117 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
118 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
119 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
120 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
121 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
122 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
123 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
124 Đại lý xe có động cơ khác 45139
125 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
126 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
127 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
128 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
129 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
130 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
131 Đại lý 46101
132 Môi giới 46102
133 Đấu giá 46103
134 Bán buôn thực phẩm 4632
135 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
136 Bán buôn thủy sản 46322
137 Bán buôn rau, quả 46323
138 Bán buôn cà phê 46324
139 Bán buôn chè 46325
140 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
141 Bán buôn thực phẩm khác 46329
142 Bán buôn đồ uống 4633
143 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
144 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
145 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
146 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
147 Bán buôn vải 46411
148 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
149 Bán buôn hàng may mặc 46413
150 Bán buôn giày dép 46414
151 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
152 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
153 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
154 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
155 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
156 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
157 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
158 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
159 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
160 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
161 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
162 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
166 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
169 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
171 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
172 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
173 Bán buôn dầu thô 46612
174 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
175 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
176 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
177 Bán buôn quặng kim loại 46621
178 Bán buôn sắt, thép 46622
179 Bán buôn kim loại khác 46623
180 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
181 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
182 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
183 Bán buôn xi măng 46632
184 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
185 Bán buôn kính xây dựng 46634
186 Bán buôn sơn, vécni 46635
187 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
188 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
189 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
190 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
191 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
192 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
193 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
194 Bán buôn cao su 46694
195 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
196 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
197 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
198 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
199 Bán buôn tổng hợp 46900
200 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
201 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
202 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
203 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
204 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
205 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
206 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
207 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
208 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
209 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
210 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
211 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
212 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
213 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
214 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
215 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
216 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
217 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
218 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
219 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
220 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
221 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
222 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
223 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
224 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
225 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
226 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
227 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
228 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
229 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
230 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
231 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
232 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
233 Vận tải đường ống 49400
234 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
235 Vận tải hành khách ven biển 50111
236 Vận tải hành khách viễn dương 50112
237 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
238 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
239 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
240 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
241 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
242 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
243 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
244 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
245 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
246 Vận tải hành khách hàng không 51100
247 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
251 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
253 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
255 Bốc xếp hàng hóa 5224
256 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
257 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
258 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
259 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
260 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
262 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
263 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
264 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
265 Bưu chính 53100
266 Chuyển phát 53200
267 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
268 Khách sạn 55101
269 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
270 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
271 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
272 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
273 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
274 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
275 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
276 Dịch vụ ăn uống khác 56290
277 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
278 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
279 Hoạt động sản xuất phim video 59112
280 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
281 Hoạt động hậu kỳ 59120
282 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
283 Cho thuê xe có động cơ 7710
284 Cho thuê ôtô 77101
285 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
286 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
287 Cho thuê băng, đĩa video 77220
288 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
289 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
290 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
291 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
292 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
293 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
294 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
295 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
296 Cung ứng lao động tạm thời 78200
297 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
298 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
299 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
300 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
301 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
302 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
303 Dịch vụ đóng gói 82920
304 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
305 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
306 Giáo dục trung học cơ sở 85311
307 Giáo dục trung học phổ thông 85312
308 Giáo dục nghề nghiệp 8532
309 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
310 Dạy nghề 85322
311 Đào tạo cao đẳng 85410
312 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
313 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
314 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
315 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
316 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600