Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhựa D.L.P Việt Nam

D.L.P VIET NAM PLASTIC

Công Ty TNHH Nhựa D.L.P Việt Nam - D.L.P VIET NAM PLASTIC có địa chỉ tại 68 đường số 7 - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313471222 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313471222

Ngày cấp 06-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhựa D.L.P Việt Nam

Tên giao dịch

D.L.P VIET NAM PLASTIC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax 0988770880 /
Địa chỉ trụ sở

68 đường số 7 - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988770880 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 68 đường số 7 - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313471222 / 06-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Minh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

126 Đường số 9-Phường Tân Phú-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313471222, 0988770880, D.L.P VIET NAM PLASTIC, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Phú Mỹ, Trịnh Minh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác thuỷ sản biển 03110
9 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
10 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
18 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
22 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
23 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
29 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
30 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
31 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
32 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
33 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
34 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
35 Thu gom rác thải không độc hại 38110
36 Thu gom rác thải độc hại 3812
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
39 Tái chế phế liệu 3830
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn gạo 46310
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
48 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
59 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
61 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
62 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
66 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
67 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
68 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
69 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
70 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
71 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
72 Giáo dục mầm non 85100
73 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
74 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600