Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Orion Star

ORION STAR JSC

Công Ty Cổ Phần Orion Star - ORION STAR JSC có địa chỉ tại 15 đường số 1 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313475019 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313475019

Ngày cấp 06-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Orion Star

Tên giao dịch

ORION STAR JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

15 đường số 1 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 15 đường số 1 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313475019 / 06-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-520-522 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

522 Nguyễn Chí Thanh-Phường 07-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313475019, ORION STAR JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Thảo Điền, Nguyễn Hải Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây điều 01230
9 Trồng cây hồ tiêu 01240
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây chè 01270
12 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
13 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
16 Chăn nuôi dê, cừu 01440
17 Chăn nuôi lợn 01450
18 Chăn nuôi gia cầm 0146
19 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
20 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
21 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
22 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
23 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
25 Khai thác gỗ 02210
26 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Khai thác thuỷ sản biển 03110
29 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
30 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
31 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
32 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
33 Khai thác và thu gom than cứng 05100
34 Khai thác và thu gom than non 05200
35 Khai thác dầu thô 06100
36 Khai thác quặng sắt 07100
37 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
38 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
39 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
40 Khai thác và thu gom than bùn 08920
41 Khai thác muối 08930
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
44 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
46 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
47 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
50 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
51 Xây dựng nhà các loại 41000
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
65 Bán mô tô, xe máy 4541
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn gạo 46310
70 Bán buôn thực phẩm 4632
71 Bán buôn đồ uống 4633
72 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
78 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
79 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
82 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
84 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
85 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
86 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
87 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
88 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
89 Cho thuê xe có động cơ 7710
90 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
91 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
92 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
93 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
94 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
95 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730