Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sắt Thép 289

289 STEEL

Công Ty TNHH Sắt Thép 289 - 289 STEEL có địa chỉ tại C12/12E ấp 3 - Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313477591 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313477591

Ngày cấp 07-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sắt Thép 289

Tên giao dịch

289 STEEL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh Điện thoại / Fax 0983454289 /
Địa chỉ trụ sở

C12/12E ấp 3 - Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983454289 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế C12/12E ấp 3 - Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313477591 / 07-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

C12/3 ấp 3-Xã Tân Kiên-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313477591, 0983454289, 289 STEEL, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Tân Kiên, Nguyễn Thị Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
2 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Dịch vụ đóng gói 82920