Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Phúc Đại

AN PHUC DAI CO.,LTD

Công Ty TNHH An Phúc Đại - AN PHUC DAI CO.,LTD có địa chỉ tại 117 Lầu 2, Hải Thượng Lãn ông - Phường 10 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313483404 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 5

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313483404

Ngày cấp 12-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Phúc Đại

Tên giao dịch

AN PHUC DAI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 5 Điện thoại / Fax 0909956369 /
Địa chỉ trụ sở

117 Lầu 2, Hải Thượng Lãn ông - Phường 10 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909956369 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 117 Lầu 2, Hải Thượng Lãn ông - Phường 10 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313483404 / 12-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Thị Cát Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

117 Lầu 2, Hải Thượng Lãn ông-Phường 10-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313483404, 0909956369, AN PHUC DAI CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 10, Đào Thị Cát Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
13 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
14 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
15 Sản xuất giày dép 15200
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
22 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
23 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
24 In ấn 18110
25 Dịch vụ liên quan đến in 18120
26 Sao chép bản ghi các loại 18200
27 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
28 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
29 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
30 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
31 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
32 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
33 Sản xuất đồng hồ 26520
34 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
35 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
36 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
37 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
38 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
39 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
40 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
41 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
42 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
43 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
44 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
45 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
46 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
47 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
48 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
49 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
50 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
51 Sản xuất xe có động cơ 29100
52 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
53 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
54 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
55 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
56 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
57 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
58 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
59 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
60 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
61 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
62 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
63 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
64 Sửa chữa thiết bị điện 33140
65 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
66 Sửa chữa thiết bị khác 33190
67 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
68 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
69 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
70 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
71 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
72 Tái chế phế liệu 3830
73 Xây dựng nhà các loại 41000
74 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
75 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
76 Phá dỡ 43110
77 Chuẩn bị mặt bằng 43120
78 Lắp đặt hệ thống điện 43210
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
81 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
82 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
83 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
84 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
85 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
86 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
88 Bán mô tô, xe máy 4541
89 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
90 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
92 Bán buôn gạo 46310
93 Bán buôn thực phẩm 4632
94 Bán buôn đồ uống 4633
95 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
96 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
101 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
103 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
104 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
105 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
106 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
107 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
108 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
110 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
111 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
112 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
113 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
114 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
115 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
116 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
117 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
119 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
120 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
121 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
122 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
125 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
126 Cơ sở lưu trú khác 5590
127 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
128 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
129 Dịch vụ ăn uống khác 56290
130 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
131 Hoạt động chiếu phim 5914
132 Hoạt động viễn thông không dây 61200
133 Lập trình máy vi tính 62010
134 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
135 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
136 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
137 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
138 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
139 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
140 Quảng cáo 73100
141 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
142 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
143 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
144 Cho thuê xe có động cơ 7710
145 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
146 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
147 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
148 Đại lý du lịch 79110
149 Điều hành tua du lịch 79120
150 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
151 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
152 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
153 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
154 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
155 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
156 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
157 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
158 Dịch vụ đóng gói 82920
159 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
160 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
161 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
162 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
163 Hoạt động thể thao khác 93190
164 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
165 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
166 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
167 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
168 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
169 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
170 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
171 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
172 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
173 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
174 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
175 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
176 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000