Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cà Phê Sao Việt Nam

VIET NAM STAR COFFEE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cà Phê Sao Việt Nam - VIET NAM STAR COFFEE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 62/18 Tổ 7, ấp 3 - Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313484334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ đóng gói

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313484334

Ngày cấp 12-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cà Phê Sao Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM STAR COFFEE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

62/18 Tổ 7, ấp 3 - Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 62/18 Tổ 7, ấp 3 - Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313484334 / 12-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Quyến

Địa chỉ chủ sở hữu

17/24A Thống Nhất-Phường 16-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ đóng gói Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313484334, VIET NAM STAR COFFEE COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Xuân Thới Thượng, Phạm Văn Quyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Dịch vụ đóng gói 82920