Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hot Bread

JAPAN FOODS CO., LTD

Công Ty TNHH Hot Bread - JAPAN FOODS CO., LTD có địa chỉ tại Số 71, đường Vườn Lài - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313495921 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313495921

Ngày cấp 19-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hot Bread

Tên giao dịch

JAPAN FOODS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax (84-8)54304581 / (84-8)54304580
Địa chỉ trụ sở

Số 71, đường Vườn Lài - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (84-8)54304581 / (84-8)54304580
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 71, đường Vườn Lài - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313495921 / 19-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đăng Đàn

Địa chỉ chủ sở hữu

120/25 Trường Chinh-Phường 12-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313495921, (84-8)54304581, JAPAN FOODS CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Phú Thọ Hoà, Trần Đăng Đàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Dịch vụ ăn uống khác 56290