Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Viễn Thông Mai Trâm

Công Ty TNHH Thương Mại Viễn Thông Mai Trâm có địa chỉ tại 54/32 Đào Duy Anh, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313512422 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313512422

Ngày cấp 29-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Viễn Thông Mai Trâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

54/32 Đào Duy Anh, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313512422 / 29-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 29-10-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồ Lâm Bão

Địa chỉ chủ sở hữu

345/30/29 âu Cơ-Phường Phú Trung-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313512422, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 9, Nguyễn Hồ Lâm Bão

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
72 Khai thác đá 08101
73 Khai thác cát, sỏi 08102
74 Khai thác đất sét 08103
75 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
76 Khai thác và thu gom than bùn 08920
77 Khai thác muối 08930
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
81 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
82 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
83 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
84 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
85 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
87 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
88 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
89 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
90 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
91 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
92 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
93 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
94 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
95 Xay xát 10611
96 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
97 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
98 Sản xuất đường 10720
99 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
100 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
101 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
102 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
103 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
104 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
105 Sản xuất rượu vang 11020
106 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
107 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
108 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
109 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
110 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
111 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
112 Bảo quản gỗ 16102
113 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
114 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
115 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
116 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
117 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
118 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
119 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
120 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
121 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
122 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
123 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
124 In ấn 18110
125 Dịch vụ liên quan đến in 18120
126 Sao chép bản ghi các loại 18200
127 Sản xuất than cốc 19100
128 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
129 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
130 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
131 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
132 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
133 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
134 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
135 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
136 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
137 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
138 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
139 Sản xuất đồng hồ 26520
140 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
141 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
142 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
143 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
144 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
145 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
146 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
147 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
148 Sản xuất nhạc cụ 32200
149 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
150 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
151 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
152 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
153 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
154 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
155 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
156 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
157 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
158 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
159 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
160 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
161 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
162 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
163 Đại lý xe có động cơ khác 45139
164 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
165 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
166 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
167 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
168 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
169 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
170 Đại lý 46101
171 Môi giới 46102
172 Đấu giá 46103
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
174 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
175 Bán buôn hoa và cây 46202
176 Bán buôn động vật sống 46203
177 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
179 Bán buôn gạo 46310
180 Bán buôn thực phẩm 4632
181 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
182 Bán buôn thủy sản 46322
183 Bán buôn rau, quả 46323
184 Bán buôn cà phê 46324
185 Bán buôn chè 46325
186 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
187 Bán buôn thực phẩm khác 46329
188 Bán buôn đồ uống 4633
189 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
190 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
191 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
192 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
193 Bán buôn vải 46411
194 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
195 Bán buôn hàng may mặc 46413
196 Bán buôn giày dép 46414
197 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
198 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
199 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
200 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
201 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
202 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
203 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
204 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
205 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
206 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
207 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
208 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
212 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
214 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
215 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
217 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
218 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
219 Bán buôn dầu thô 46612
220 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
221 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
222 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
223 Bán buôn quặng kim loại 46621
224 Bán buôn sắt, thép 46622
225 Bán buôn kim loại khác 46623
226 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
227 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
228 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
229 Bán buôn xi măng 46632
230 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
231 Bán buôn kính xây dựng 46634
232 Bán buôn sơn, vécni 46635
233 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
234 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
235 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
236 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
237 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
238 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
239 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
240 Bán buôn cao su 46694
241 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
242 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
243 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
244 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
245 Bán buôn tổng hợp 46900
246 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
247 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
248 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
249 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
250 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
251 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
252 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
253 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
254 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
255 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
256 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
257 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
258 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
259 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
260 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
261 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
262 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
263 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
264 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
265 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
266 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
267 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
268 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
269 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
270 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
271 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
272 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
273 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
274 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
275 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
276 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
277 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
278 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
279 Vận tải đường ống 49400
280 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
281 Vận tải hành khách ven biển 50111
282 Vận tải hành khách viễn dương 50112
283 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
284 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
285 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
286 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
287 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
288 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
289 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
290 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
291 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
292 Vận tải hành khách hàng không 51100
293 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
294 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
295 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
296 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
297 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
298 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
300 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
301 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
302 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
303 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
304 Bốc xếp hàng hóa 5224
305 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
306 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
307 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
308 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
309 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
310 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
311 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
312 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
313 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
314 Bưu chính 53100
315 Chuyển phát 53200
316 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
317 Khách sạn 55101
318 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
319 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
320 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
321 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
322 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
323 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
324 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
325 Dịch vụ ăn uống khác 56290
326 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
327 Hoạt động kiến trúc 71101
328 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
329 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
330 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
331 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
332 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
333 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
334 Quảng cáo 73100
335 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
336 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
337 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
338 Cho thuê xe có động cơ 7710
339 Cho thuê ôtô 77101
340 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
341 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
342 Cho thuê băng, đĩa video 77220
343 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
344 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
345 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
346 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
347 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
348 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
349 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
350 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
351 Cung ứng lao động tạm thời 78200
352 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
353 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
354 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
355 Đại lý du lịch 79110
356 Điều hành tua du lịch 79120
357 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
358 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
359 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
360 Dịch vụ điều tra 80300
361 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
362 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
363 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
364 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
365 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
366 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
367 Giáo dục trung học cơ sở 85311
368 Giáo dục trung học phổ thông 85312