Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Sản Sạch Đà Lạt Ka-Ching

DA LAT KA-CHING CO.,LTD

Công Ty TNHH Nông Sản Sạch Đà Lạt Ka-Ching - DA LAT KA-CHING CO.,LTD có địa chỉ tại 125/17 Nguyễn Tiểu La - Phường 05 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313513024 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313513024

Ngày cấp 29-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Sản Sạch Đà Lạt Ka-Ching

Tên giao dịch

DA LAT KA-CHING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

125/17 Nguyễn Tiểu La - Phường 05 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 125/17 Nguyễn Tiểu La - Phường 05 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313513024 / 29-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

125/17 Nguyễn Tiểu La- Phường 05-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313513024, DA LAT KA-CHING CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 05, Phạm Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn gạo 46310
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210