Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Minh Hạnh

MINH HANH INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Minh Hạnh - MINH HANH INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 54 Đường số 7, Cư xá Bình Thới - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313513433 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313513433

Ngày cấp 30-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Minh Hạnh

Tên giao dịch

MINH HANH INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax 0934118488 /
Địa chỉ trụ sở

54 Đường số 7, Cư xá Bình Thới - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 54 Đường số 7, Cư xá Bình Thới - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313513433 / 30-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Lý Mỹ Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1162/64 đường 3 tháng 2-Phường 12-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313513433, 0934118488, MINH HANH INVESTMENT COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 8, Dương Lý Mỹ Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cho thuê xe có động cơ 7710