Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Thăng Bình

THANG BINH INTL CO.,LTD

Công Ty TNHH Quốc Tế Thăng Bình - THANG BINH INTL CO.,LTD có địa chỉ tại 283 Cao Đạt - Phường 01 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313516385 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 5

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313516385

Ngày cấp 02-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Thăng Bình

Tên giao dịch

THANG BINH INTL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 5 Điện thoại / Fax 0909231628 /
Địa chỉ trụ sở

283 Cao Đạt - Phường 01 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909231628 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 283 Cao Đạt - Phường 01 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313516385 / 02-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-284 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Kỷ Thị Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

283 Cao Đạt-Phường 01-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313516385, 0909231628, THANG BINH INTL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 01, Kỷ Thị Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Phá dỡ 43110
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669