Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ & Môi Trường Saobico

SAOBICO

Công Ty TNHH Công Nghệ & Môi Trường Saobico - SAOBICO có địa chỉ tại 56C Trương Phước Phan - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313520568 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313520568

Ngày cấp 04-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ & Môi Trường Saobico

Tên giao dịch

SAOBICO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

56C Trương Phước Phan - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 56C Trương Phước Phan - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313520568 / 04-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 23 Ngô Văn Sở-Phường An Hòa-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313520568, SAOBICO, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông, Trương Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
14 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
15 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
16 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
17 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
18 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
19 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
22 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730