Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chế Biến Yến Sào Ninh Thuận

YSNT JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chế Biến Yến Sào Ninh Thuận - YSNT JSC có địa chỉ tại 46 Nguyễn Khuyến - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313539907 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313539907

Ngày cấp 18-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chế Biến Yến Sào Ninh Thuận

Tên giao dịch

YSNT JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0902128833 /
Địa chỉ trụ sở

46 Nguyễn Khuyến - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902128833 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 46 Nguyễn Khuyến - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313539907 / 18-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

46 Nguyễn Khuyến-Phường 12-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Ngọc Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313539907, 0902128833, YSNT JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 12, Trần Ngọc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632