Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Hoa Viên Bình An

Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Hoa Viên Bình An có địa chỉ tại Khu 2, ấp 7 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai. Mã số thuế 0313542699-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313542699-001

Ngày cấp 08-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Hoa Viên Bình An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2, ấp 7 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2, ấp 7 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313542699-001 / 08-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chế Đức Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 323 Lô B Chung Cư Hiệp Bình Chánh, đường 23, KP 5-Phường Hiệp Bình Chánh-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313542699-001, Đồng Nai, Huyện Long Thành, Xã An Phước, Chế Đức Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
13 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
14 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
15 Sản xuất giày dép 15200
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
24 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
25 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
26 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
27 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
28 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
29 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
30 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
31 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
32 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
33 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
35 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
36 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
37 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
38 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
39 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình công ích 42200
43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
44 Phá dỡ 43110
45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
51 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn gạo 46310
58 Bán buôn thực phẩm 4632
59 Bán buôn đồ uống 4633
60 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Vận tải bằng xe buýt 49200
64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Vận tải đường ống 49400
68 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
69 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
70 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
71 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
73 Bốc xếp hàng hóa 5224
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
75 Bưu chính 53100
76 Chuyển phát 53200
77 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
78 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
79 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
80 Dịch vụ ăn uống khác 56290
81 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
82 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
83 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
84 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
85 Quảng cáo 73100
86 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
87 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
88 Cho thuê xe có động cơ 7710
89 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
90 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
91 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
92 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
93 Đại lý du lịch 79110
94 Điều hành tua du lịch 79120
95 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
96 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
97 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
98 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
99 Giáo dục nghề nghiệp 8532
100 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320