Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoa Viên Bình An

Công Ty TNHH Hoa Viên Bình An có địa chỉ tại 154 Hoàng Hoa Thám - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313542699 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313542699

Ngày cấp 19-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoa Viên Bình An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

154 Hoàng Hoa Thám - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 154 Hoàng Hoa Thám - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313542699 / 19-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

154 Hoàng Hoa Thám-Phường 12-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313542699, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 12, Phạm Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất vải dệt thoi 13120
13 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
14 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
15 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
16 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
19 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
20 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
21 Sản xuất giày dép 15200
22 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
29 In ấn 18110
30 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
31 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
32 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
33 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
34 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
35 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
36 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
37 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
38 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
39 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
40 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
41 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
42 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
43 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
44 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
45 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
46 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
47 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
48 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
49 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
50 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
51 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
52 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
53 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
54 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
55 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
56 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
57 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
58 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
59 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
60 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
61 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
62 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
63 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
64 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
65 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
66 Sửa chữa thiết bị điện 33140
67 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
68 Sửa chữa thiết bị khác 33190
69 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
70 Xây dựng nhà các loại 41000
71 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
72 Xây dựng công trình công ích 42200
73 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
74 Phá dỡ 43110
75 Chuẩn bị mặt bằng 43120
76 Lắp đặt hệ thống điện 43210
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
78 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
79 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
80 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
81 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
82 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
83 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
85 Bán mô tô, xe máy 4541
86 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
88 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
89 Bán buôn gạo 46310
90 Bán buôn thực phẩm 4632
91 Bán buôn đồ uống 4633
92 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
96 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
98 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
99 Vận tải bằng xe buýt 49200
100 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
101 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
102 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
103 Vận tải đường ống 49400
104 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
105 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
106 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
107 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
109 Bốc xếp hàng hóa 5224
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
111 Bưu chính 53100
112 Chuyển phát 53200
113 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
114 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
115 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
116 Dịch vụ ăn uống khác 56290
117 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
118 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
119 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
120 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
121 Quảng cáo 73100
122 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
123 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
124 Cho thuê xe có động cơ 7710
125 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
126 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
127 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
128 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
129 Đại lý du lịch 79110
130 Điều hành tua du lịch 79120
131 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
132 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
133 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
134 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
135 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
136 Giáo dục mầm non 85100
137 Giáo dục tiểu học 85200
138 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
139 Giáo dục nghề nghiệp 8532
140 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320