Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gisp Việt Nam

GISP VIETNAM

Công Ty TNHH Gisp Việt Nam - GISP VIETNAM có địa chỉ tại 112 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313552746 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313552746

Ngày cấp 26-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gisp Việt Nam

Tên giao dịch

GISP VIETNAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0908264615 /
Địa chỉ trụ sở

112 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908264615 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 112 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313552746 / 26-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Minh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

90/16 Trương Đăng Quế-Phường 3-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Minh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313552746, 0908264615, GISP VIETNAM, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Phạm Ngũ Lão, Lê Minh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
19 Dịch vụ đóng gói 82920
20 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
21 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210