Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Green Cửu Long

GREEN CUU LONG CO., LTD

Công Ty TNHH Green Cửu Long - GREEN CUU LONG CO., LTD có địa chỉ tại 123 Trường Chinh, Khu phố 3 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313554750 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313554750

Ngày cấp 27-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Green Cửu Long

Tên giao dịch

GREEN CUU LONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

123 Trường Chinh, Khu phố 3 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 123 Trường Chinh, Khu phố 3 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313554750 / 27-11-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Chân Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

76/73/23 Lê Văn Phan-Phường Phú Thọ Hoà-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0313554750, GREEN CUU LONG CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Thới Nhất, Trần Chân Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
17 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
18 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
19 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669