Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Rich Group

RICH GROUP CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Rich Group - RICH GROUP CO., LTD có địa chỉ tại 154 Miếu Bình Đông - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313560761 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313560761

Ngày cấp 03-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Rich Group

Tên giao dịch

RICH GROUP CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

154 Miếu Bình Đông - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 154 Miếu Bình Đông - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313560761 / 03-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hồ Thượng Chí

Địa chỉ chủ sở hữu

154 Miếu Bình Đông-Phường Bình Hưng Hòa A-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313560761, RICH GROUP CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa A, Hồ Thượng Chí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây điều 01230
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây chè 01270
11 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
12 Trồng cây lâu năm khác 01290
13 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Chăn nuôi gia cầm 0146
18 Chăn nuôi khác 01490
19 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
20 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
21 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
22 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
23 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
24 Khai thác gỗ 02210
25 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
26 Khai thác thuỷ sản biển 03110
27 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
28 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
33 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
34 Sản xuất giày dép 15200
35 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 In ấn 18110
38 Dịch vụ liên quan đến in 18120
39 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
40 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
41 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
42 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
43 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
44 Sửa chữa thiết bị điện 33140
45 Sửa chữa thiết bị khác 33190
46 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
49 Xây dựng công trình công ích 42200
50 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
51 Phá dỡ 43110
52 Chuẩn bị mặt bằng 43120
53 Lắp đặt hệ thống điện 43210
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
60 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
62 Bán buôn thực phẩm 4632
63 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
75 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
76 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
78 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
79 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
83 Bốc xếp hàng hóa 5224
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
85 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
86 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
87 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
88 Dịch vụ ăn uống khác 56290
89 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
90 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
91 Hoạt động hậu kỳ 59120
92 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
93 Hoạt động chiếu phim 5914
94 Hoạt động viễn thông có dây 61100
95 Lập trình máy vi tính 62010
96 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
97 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
98 Cổng thông tin 63120
99 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
100 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
101 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
102 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
103 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
104 Quảng cáo 73100
105 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
106 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
107 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
108 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
109 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
110 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
111 Đại lý du lịch 79110
112 Điều hành tua du lịch 79120
113 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
114 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
115 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
116 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
117 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
118 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
119 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
120 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210