Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Pacific Trading Sài Gòn

PACIFIC TRADING SAI GON

Công Ty TNHH Pacific Trading Sài Gòn - PACIFIC TRADING SAI GON có địa chỉ tại Lầu 3, 6-8 Đoàn Văn Bơ - phường 09 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313585043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 4

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313585043

Ngày cấp 22-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Pacific Trading Sài Gòn

Tên giao dịch

PACIFIC TRADING SAI GON

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 4 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 3, 6-8 Đoàn Văn Bơ - phường 09 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 3, 6-8 Đoàn Văn Bơ - phường 09 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313585043 / 22-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 118/69 L.Khu 5-6-Phường Bình Hưng Hòa-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Wolfram Wilbert Gruenkorn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313585043, PACIFIC TRADING SAI GON, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 09, Bùi Thị Phương, Wolfram Wilbert Gruenkorn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
16 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
17 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
20 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
21 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
22 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
23 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
24 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
25 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
26 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
30 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
31 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
32 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
33 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229