Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
06-01-2016 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
HUTIMEX |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Điện thoại / Fax |
0906616816 / |
Địa chỉ trụ sở |
111/10C Lê Đình Cẩn, Khu phố 6 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
0906616816 / |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
111/10C Lê Đình Cẩn, Khu phố 6 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh |
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0313603461 / 06-01-2016 |
Cơ quan cấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm tài chính |
01-01-2016 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
04-01-2016 |
Ngày bắt đầu HĐ |
1/1/2016 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
5 |
Tổng số lao động |
5 |
Cấp Chương loại khoản |
3-754-190-194 |
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Trực tiếp doanh thu |
Chủ sở hữu |
Trần Thanh Hùng |
Địa chỉ chủ sở hữu |
9.04 Chung Cư Nguyễn Quyền, Khu phố 4-Phường Bình Trị Đông-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh |
Tên giám đốc |
Trần Thanh Hùng |
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Tiêu thụ đặc biệt
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Phí, lệ phí
- Tài nguyên
- Tiền thuế đất
- Thu khác
- Xuất nhập khẩu
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
4 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
5 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
01150 |
6 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
7 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
8 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
9 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
10 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
11 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
12 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
13 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
14 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
15 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
16 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
17 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
18 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
19 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
20 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
21 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
22 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
23 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
24 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
25 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
26 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
27 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
28 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
29 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
30 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
31 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
32 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
33 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
34 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
35 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
36 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
37 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
38 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
39 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
40 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
41 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
42 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
43 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
44 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
45 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
46 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
47 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
48 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
49 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
50 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
51 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
52 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
53 |
Khai thác muối |
|
08930 |
54 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
55 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
56 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
57 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
58 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
59 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
60 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
61 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
62 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
63 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
64 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
65 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
66 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
67 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
68 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
69 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
70 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
71 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
72 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
73 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
74 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
75 |
Sản xuất sợi |
|
13110 |
76 |
Sản xuất vải dệt thoi |
|
13120 |
77 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
13130 |
78 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
|
13210 |
79 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
|
13220 |
80 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
|
13230 |
81 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
|
13240 |
82 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
|
13290 |
83 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
|
14100 |
84 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
|
14200 |
85 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
|
14300 |
86 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
15110 |
87 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
|
15120 |
88 |
Sản xuất giày dép |
|
15200 |
89 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
90 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
91 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
92 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
93 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
94 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
95 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
96 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
97 |
In ấn |
|
18110 |
98 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
99 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
100 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
101 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
102 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
103 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
104 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
105 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
106 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
107 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
108 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
109 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
110 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
111 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
112 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
113 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
114 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
115 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
116 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
117 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
118 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
119 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
120 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
121 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
122 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
123 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
124 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
125 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
126 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
127 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
128 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
129 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
130 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
131 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
132 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
133 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
134 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
135 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
136 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
137 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
138 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
139 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
140 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
141 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
142 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
143 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
144 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
145 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
146 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
147 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
148 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
149 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
150 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
151 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
152 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
153 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
154 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
155 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
156 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
157 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
158 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
159 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
160 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
161 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
162 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
163 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
164 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
165 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
166 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
167 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
168 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
169 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
170 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
171 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
172 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
173 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
174 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
175 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
176 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
177 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
178 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
179 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
180 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
181 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
182 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
183 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
184 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3510 |
|
185 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
|
35200 |
186 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
187 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
188 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
189 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
190 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
191 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
192 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
193 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
194 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
195 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
196 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
197 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
198 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
199 |
Phá dỡ |
|
43110 |
200 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
201 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
202 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
203 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
204 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
205 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
206 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
207 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
208 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
209 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
210 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
211 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
212 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
213 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
214 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
215 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
216 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
217 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
218 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
219 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
220 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
221 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
222 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
223 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
224 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
225 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
226 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
227 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
228 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
229 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
230 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
231 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
232 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
233 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
234 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
235 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
236 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
237 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
238 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
239 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
240 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
241 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
242 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
243 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
244 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
245 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
246 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
247 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
248 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
249 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
250 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
|
251 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
252 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
253 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
254 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
255 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
256 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
257 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
258 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
259 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
260 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
261 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
262 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
263 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
264 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
265 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
266 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
267 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
268 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
269 |
Bưu chính |
|
53100 |
270 |
Chuyển phát |
|
53200 |
271 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
272 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
273 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
274 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
275 |
Hoạt động chiếu phim |
5914 |
|
276 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
59200 |
277 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
278 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
279 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
280 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
281 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
282 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
283 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
284 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
|
66190 |
285 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
|
70100 |
286 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
|
70200 |
287 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
288 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
289 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
290 |
Quảng cáo |
|
73100 |
291 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
292 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
293 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
294 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
295 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
296 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
297 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
298 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
299 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
300 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
302 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
303 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
304 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
305 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
306 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
307 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
308 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
309 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
310 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
311 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
312 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
313 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
314 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
315 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
316 |
Giáo dục mầm non |
|
85100 |
317 |
Giáo dục tiểu học |
|
85200 |
318 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
319 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
320 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
321 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
322 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
323 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
324 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |
325 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
|
90000 |
326 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
|
91010 |
327 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
|
93110 |
328 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
|
93120 |
329 |
Hoạt động thể thao khác |
|
93190 |
330 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
|
93210 |
331 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
|
93290 |
332 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
|
95110 |
333 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
|
95120 |
334 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
|
95210 |
335 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
|
95220 |
336 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
|
95230 |
337 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
|
95240 |
338 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
95290 |