Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gleatt

GLEATT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Gleatt - GLEATT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 1 Trương Đình Hợi - phường 18 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313615393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 4

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313615393

Ngày cấp 12-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gleatt

Tên giao dịch

GLEATT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 4 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1 Trương Đình Hợi - phường 18 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1 Trương Đình Hợi - phường 18 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313615393 / 12-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Toàn Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

B326/33 Đoàn Văn Bơ-Phường 16-Quận 4-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313615393, GLEATT COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 18, Trần Toàn Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Dịch vụ ăn uống khác 56290
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
19 Dịch vụ đóng gói 82920