Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Sài Gòn Tín Phát

SG TIN PHAT JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Sài Gòn Tín Phát - SG TIN PHAT JSC có địa chỉ tại 10/10 Huỳnh Tấn Phát - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313618972 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313618972

Ngày cấp 14-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Sài Gòn Tín Phát

Tên giao dịch

SG TIN PHAT JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

10/10 Huỳnh Tấn Phát - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 10/10 Huỳnh Tấn Phát - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313618972 / 14-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, ấp Tân An-Xã Tân An-Huyện Tân Hiệp-Kiên Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313618972, SG TIN PHAT JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Thuận Đông, Phạm Ngọc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây điều 01230
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây cà phê 01260
11 Trồng cây chè 01270
12 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
13 Trồng cây lâu năm khác 01290
14 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
15 Chăn nuôi trâu, bò 01410
16 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Chăn nuôi khác 01490
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
26 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
37 Khai thác và thu gom than cứng 05100
38 Khai thác và thu gom than non 05200
39 Khai thác dầu thô 06100
40 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
41 Khai thác quặng sắt 07100
42 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
43 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
44 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
45 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
46 Khai thác muối 08930
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
48 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
50 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
51 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
53 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
54 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
55 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
56 Sản xuất đường 10720
57 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
58 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
59 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
60 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
61 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
62 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
63 Sản xuất rượu vang 11020
64 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
65 Sản xuất sợi 13110
66 Sản xuất vải dệt thoi 13120
67 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
68 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
69 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
70 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
71 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
72 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
73 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
74 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
75 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
76 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
77 Sản xuất giày dép 15200
78 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
79 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
80 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
81 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
82 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
83 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
84 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
85 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
86 In ấn 18110
87 Dịch vụ liên quan đến in 18120
88 Sao chép bản ghi các loại 18200
89 Sản xuất than cốc 19100
90 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
91 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
92 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
93 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
94 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
95 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
96 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
97 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
98 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
99 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
100 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
101 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
102 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
103 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
104 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
105 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
106 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
107 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
108 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
109 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
110 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
111 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
112 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
113 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
114 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
115 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
116 Sản xuất đồng hồ 26520
117 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
118 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
119 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
120 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
121 Sản xuất pin và ắc quy 27200
122 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
123 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
124 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
125 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
126 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
127 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
128 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
129 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
130 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
131 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
132 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
133 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
134 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
135 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
136 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
137 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
138 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
139 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
140 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
141 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
142 Sửa chữa thiết bị điện 33140
143 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
144 Sửa chữa thiết bị khác 33190
145 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
146 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
147 Xây dựng nhà các loại 41000
148 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
149 Xây dựng công trình công ích 42200
150 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
151 Phá dỡ 43110
152 Chuẩn bị mặt bằng 43120
153 Lắp đặt hệ thống điện 43210
154 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
155 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
156 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
157 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
158 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
159 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
160 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
161 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
162 Bán mô tô, xe máy 4541
163 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
164 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
165 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
166 Bán buôn gạo 46310
167 Bán buôn thực phẩm 4632
168 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
169 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
170 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
171 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
174 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
175 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
176 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
177 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
178 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
179 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
181 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
182 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
183 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
184 Chuyển phát 53200
185 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
186 Quảng cáo 73100
187 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
188 Cho thuê xe có động cơ 7710
189 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
190 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
191 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
192 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
193 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
194 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
195 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
196 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
197 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200