Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Oliver'S Pizza

OLIVER'S PIZZA LLC

Công Ty TNHH Oliver'S Pizza - OLIVER'S PIZZA LLC có địa chỉ tại Số 80/5 đường Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313630560 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313630560

Ngày cấp 21-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Oliver'S Pizza

Tên giao dịch

OLIVER'S PIZZA LLC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 01223924094 /
Địa chỉ trụ sở

Số 80/5 đường Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01223924094 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 80/5 đường Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313630560 / 21-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Olivier Fichera

Địa chỉ chủ sở hữu

27/26 âu Dương Lân-Phường 3-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Olivier Fichera

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313630560, 01223924094, OLIVER'S PIZZA LLC, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Olivier Fichera

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
2 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
4 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630