Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khi� Xây DưÊNg Nguyê�N Minh Pha�T

Công Ty TNHH Cơ Khi� Xây DưÊNg Nguyê�N Minh Pha�T có địa chỉ tại E15/16A ấp 5 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313630698 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313630698

Ngày cấp 21-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khi� Xây DưÊNg Nguyê�N Minh Pha�T

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh Điện thoại / Fax 0837655370 / 0837655370
Địa chỉ trụ sở

E15/16A ấp 5 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837655370 / 0837655370
Địa chỉ nhận thông báo thuế E15/16A ấp 5 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313630698 / 21-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Mến

Địa chỉ chủ sở hữu

E15/16A, ấp 5-Xã Vĩnh Lộc B-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313630698, 0837655370, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Vĩnh Lộc B, Nguyễn Văn Mến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900