Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Liệu Tiên Tiến Sài Gòn

SAIGON ADM CO.,LTD

Công Ty TNHH Vật Liệu Tiên Tiến Sài Gòn - SAIGON ADM CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, Số 52 Đông Du - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313630803 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313630803

Ngày cấp 21-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Liệu Tiên Tiến Sài Gòn

Tên giao dịch

SAIGON ADM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, Số 52 Đông Du - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, Số 52 Đông Du - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313630803 / 21-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

276/29/45/31 Mã Lò-Phường Bình Trị Đông A-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0313630803, SAIGON ADM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Nguyễn Quốc Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất sợi 13110
4 Sản xuất vải dệt thoi 13120
5 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
6 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
7 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
10 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
14 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
15 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
16 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
17 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
18 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
22 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
23 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
24 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
25 Sản xuất pin và ắc quy 27200
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
28 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
29 Sửa chữa thiết bị khác 33190
30 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730