Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Citylight

CITYLIGHT

Công Ty Cổ Phần Citylight - CITYLIGHT có địa chỉ tại 4/4 Tô Ký, ấp Tam Đông - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313630828 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313630828

Ngày cấp 21-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Citylight

Tên giao dịch

CITYLIGHT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax 08362500026 /
Địa chỉ trụ sở

4/4 Tô Ký, ấp Tam Đông - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 08362500026 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 4/4 Tô Ký, ấp Tam Đông - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313630828 / 21-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Đức Anh Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân An-Xã Ia Chim-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313630828, 08362500026, CITYLIGHT, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Thới Tam Thôn, Phạm Đức Anh Nguyên, Nguyễn Hữu Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
28 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
34 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
35 Hoạt động hậu kỳ 59120
36 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
37 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
38 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
41 Quảng cáo 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
44 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
47 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
48 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
49 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Giáo dục nghề nghiệp 8532
52 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000