Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại - Xây Dựng - Dịch Vụ Quỳnh Khánh Tâm

CôNG TY TNHH TM-XD-DV QUỳNH KHáNH TâM

Công Ty TNHH Thương Mại - Xây Dựng - Dịch Vụ Quỳnh Khánh Tâm - CôNG TY TNHH TM-XD-DV QUỳNH KHáNH TâM có địa chỉ tại Số nhà 26B, Tổ 1, Đường số 182, Khu phố 3 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313644387 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313644387

Ngày cấp 01-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại - Xây Dựng - Dịch Vụ Quỳnh Khánh Tâm

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TM-XD-DV QUỳNH KHáNH TâM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 26B, Tổ 1, Đường số 182, Khu phố 3 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 26B, Tổ 1, Đường số 182, Khu phố 3 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313644387 / 01-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Kim Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 137/3 Tam Đa, Khu phố Tam Đa-Phường Trường Thạnh-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Kim Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0313644387, CôNG TY TNHH TM-XD-DV QUỳNH KHáNH TâM, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Tăng Nhơn Phú A, Nguyễn Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
17 Khai thác gỗ 02210
18 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
19 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
20 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
21 Khai thác và thu gom than cứng 05100
22 Khai thác và thu gom than non 05200
23 Khai thác dầu thô 06100
24 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
27 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
28 Khai thác và thu gom than bùn 08920
29 Khai thác muối 08930
30 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
33 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
37 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
38 Sản xuất đường 10720
39 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
40 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
41 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
42 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
43 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
44 Sản xuất rượu vang 11020
45 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
46 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
47 Sản xuất sợi 13110
48 Sản xuất vải dệt thoi 13120
49 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
50 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
51 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
52 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
53 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
54 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
55 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
56 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
57 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
58 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
59 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
60 Sản xuất giày dép 15200
61 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
62 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
63 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
64 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
65 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
66 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
67 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
68 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
69 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
70 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
71 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
72 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
73 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
74 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
75 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
76 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
77 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
78 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
79 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
80 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
81 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
82 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
83 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
84 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
85 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
86 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
87 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
88 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
89 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
90 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
91 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
92 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
93 Sản xuất pin và ắc quy 27200
94 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
95 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
96 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
97 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
98 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
99 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
100 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
101 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
102 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
103 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
104 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
105 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
106 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
107 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
108 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
109 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
110 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
111 Sản xuất máy luyện kim 28230
112 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
113 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
114 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
115 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
116 Sản xuất xe có động cơ 29100
117 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
118 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
119 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
121 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
122 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
123 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
124 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
125 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
126 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
127 Sản xuất nhạc cụ 32200
128 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
129 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
130 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
131 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
132 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
133 Sửa chữa thiết bị điện 33140
134 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
135 Sửa chữa thiết bị khác 33190
136 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
137 Tái chế phế liệu 3830
138 Xây dựng nhà các loại 41000
139 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
140 Xây dựng công trình công ích 42200
141 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
142 Phá dỡ 43110
143 Chuẩn bị mặt bằng 43120
144 Lắp đặt hệ thống điện 43210
145 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
146 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
147 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
148 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
149 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
150 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
151 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
152 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
153 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
154 Bán mô tô, xe máy 4541
155 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
156 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
157 Bán buôn đồ uống 4633
158 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
159 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
160 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
161 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
164 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
165 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
167 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
168 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
169 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
170 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
171 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
172 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
173 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
174 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
175 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
176 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
177 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
178 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
180 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
181 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
182 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
183 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
184 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
185 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
186 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
187 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
188 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
189 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
190 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
191 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
192 Vận tải đường ống 49400
193 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
194 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
195 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
196 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
199 Bốc xếp hàng hóa 5224
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
201 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
202 Dịch vụ ăn uống khác 56290
203 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
204 Hoạt động viễn thông khác 6190
205 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
206 Cho thuê xe có động cơ 7710
207 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
208 Cho thuê băng, đĩa video 77220
209 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
210 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
211 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
212 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
213 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
214 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
215 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
216 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
217 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
218 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
219 Dịch vụ đóng gói 82920
220 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
221 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
222 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
223 Hoạt động thể thao khác 93190
224 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
225 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
226 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
227 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
228 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
229 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
231 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
232 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
233 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
234 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
235 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
236 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330