Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Future Foods

FUTURE FOODS

Công Ty TNHH Future Foods - FUTURE FOODS có địa chỉ tại 942/18/1 Kha Vạn Cân - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313647934 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục thể thao và giải trí

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313647934

Ngày cấp 03-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Future Foods

Tên giao dịch

FUTURE FOODS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

942/18/1 Kha Vạn Cân - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 942/18/1 Kha Vạn Cân - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313647934 / 03-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quang Bích Hoà

Địa chỉ chủ sở hữu

942/18/1 Kha Vạn Cân-Phường Trường Thọ-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục thể thao và giải trí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0313647934, FUTURE FOODS, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Trường Thọ, Trần Quang Bích Hoà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
7 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
8 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110