Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Energy

ENERGY THERMAL

Công Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Energy - ENERGY THERMAL có địa chỉ tại 80 Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313651560 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313651560

Ngày cấp 05-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Energy

Tên giao dịch

ENERGY THERMAL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax 0839304365 /
Địa chỉ trụ sở

80 Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839304365 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 80 Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313651560 / 05-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-131 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Kim Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

19 Phùng Khắc Khoan-Phường Đa Kao-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313651560, 0839304365, ENERGY THERMAL, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 6, Đỗ Thị Kim Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất pin và ắc quy 27200
2 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
3 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
4 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110