Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Thư An

THU AN TRANSPORT CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Thư An - THU AN TRANSPORT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 13, Đường 31 - Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313656248 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 6

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313656248

Ngày cấp 23-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Thư An

Tên giao dịch

THU AN TRANSPORT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 6 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 13, Đường 31 - Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 13, Đường 31 - Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313656248 / 23-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Anh Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

131/24 Kinh Dương Vương-Phường 12-Quận 6-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313656248, THU AN TRANSPORT CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 10, Trần Thị Anh Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
5 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
6 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
10 Bốc xếp hàng hóa 5224
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Dịch vụ đóng gói 82920