Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Môi Trường Kmc

KMC E CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Môi Trường Kmc - KMC E CO.,LTD có địa chỉ tại Lầu 1, Tòa nhà Thiên Nam, 192-198 Ngô Gia Tự - Phường 04 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313656907 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313656907

Ngày cấp 22-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Môi Trường Kmc

Tên giao dịch

KMC E CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0839272352 /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 1, Tòa nhà Thiên Nam, 192-198 Ngô Gia Tự - Phường 04 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839272352 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 1, Tòa nhà Thiên Nam, 192-198 Ngô Gia Tự - Phường 04 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313656907 / 22-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Thanh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

88A Bùi Hữu Nghĩa-Phường 07-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đào Thanh Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0313656907, 0839272352, KMC E CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 4, Đào Thanh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 In ấn 18110
5 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
6 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
7 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
8 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
12 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
13 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
14 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
15 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
16 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa thiết bị điện 33140
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
21 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
46 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
48 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
54 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
55 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
56 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
58 Giáo dục nghề nghiệp 8532
59 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
60 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600