Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Gia Định

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Gia Định có địa chỉ tại Số 19 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313662844-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313662844-001

Ngày cấp 25-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Gia Định

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313662844-001 / 25-02-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-02-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Nhì

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313662844-001, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Lê Văn Nhì

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
6 Xay xát 10611
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
16 Sản xuất rượu vang 11020
17 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Đại lý 46101
20 Môi giới 46102
21 Đấu giá 46103
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
37 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
38 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
39 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
40 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
41 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
42 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
43 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Khách sạn 55101
46 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
47 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
48 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
51 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
52 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
53 Dịch vụ ăn uống khác 56290
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
57 Xuất bản sách 58110
58 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
59 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
60 Hoạt động xuất bản khác 58190
61 Xuất bản phần mềm 58200
62 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
63 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
64 Hoạt động sản xuất phim video 59112
65 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
66 Hoạt động hậu kỳ 59120
67 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
68 Giáo dục nghề nghiệp 8532
69 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
70 Dạy nghề 85322
71 Đào tạo cao đẳng 85410
72 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
73 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
74 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
75 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
76 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600