Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tôn Thép Đông á

DONG A STEEL TOLE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tôn Thép Đông á - DONG A STEEL TOLE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 12/60/105Đ ấp 4 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313671817 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313671817

Ngày cấp 02-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tôn Thép Đông á

Tên giao dịch

DONG A STEEL TOLE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

12/60/105Đ ấp 4 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 12/60/105Đ ấp 4 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313671817 / 02-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Đình Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

411/16A Đường TCH 21, Khu phố 4-phường Tân Chánh Hiệp-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0313671817, DONG A STEEL TOLE COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Đông Thạnh, Vũ Đình Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
9 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
10 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất pin và ắc quy 27200
13 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
14 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
15 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
16 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
17 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
18 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
19 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
20 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
21 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
22 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
23 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
24 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
25 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
28 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
29 Sản xuất nhạc cụ 32200
30 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
31 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
32 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
33 Sửa chữa thiết bị điện 33140
34 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
43 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933