Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Ndt

NDT SERVICE JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Ndt - NDT SERVICE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 61/20 Phạm Văn Chiêu - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313673363 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313673363

Ngày cấp 03-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Ndt

Tên giao dịch

NDT SERVICE JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

61/20 Phạm Văn Chiêu - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 61/20 Phạm Văn Chiêu - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313673363 / 03-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Ngọc Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

61/20 Phạm Văn Chiêu-Phường 14-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Môn bài

Từ khóa: 0313673363, NDT SERVICE JOINT STOCK COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 14, Trịnh Ngọc Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
6 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
7 Giáo dục nghề nghiệp 8532
8 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590