Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Khải Phong Sài Gòn

KHAI PHONG SAI GON IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Khải Phong Sài Gòn - KHAI PHONG SAI GON IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Tầng 8, Tòa nhà Loyal, 151 Võ Thị Sáu - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313694469 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313694469

Ngày cấp 15-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Khải Phong Sài Gòn

Tên giao dịch

KHAI PHONG SAI GON IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 8, Tòa nhà Loyal, 151 Võ Thị Sáu - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 8, Tòa nhà Loyal, 151 Võ Thị Sáu - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313694469 / 15-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thanh Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Trần Văn Thời-Thị trấn Trần Văn Thời-Huyện Trần Văn Thời-Cà Mau

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313694469, KHAI PHONG SAI GON IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 6, Trần Thanh Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
30 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
34 Quảng cáo 73100
35 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490