Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Nền Móng Trí Việt

TRITECO

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Nền Móng Trí Việt - TRITECO có địa chỉ tại 320/25 Độc Lập - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313696829 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313696829

Ngày cấp 15-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Nền Móng Trí Việt

Tên giao dịch

TRITECO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 0854341710 / 0854342429
Địa chỉ trụ sở

320/25 Độc Lập - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0854341710 / 0854342429
Địa chỉ nhận thông báo thuế 320/25 Độc Lập - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313696829 / 15-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Hữu Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

320/25 Độc Lập-Phường Tân Quý-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313696829, 0854341710, TRITECO, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Quý, Ngô Hữu Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659