Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghiệp Hàng Hải Ndt M&S

NDT M&S CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghiệp Hàng Hải Ndt M&S - NDT M&S CO.,LTD có địa chỉ tại 01 Đặng Nhữ Lâm - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313701839 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313701839

Ngày cấp 17-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghiệp Hàng Hải Ndt M&S

Tên giao dịch

NDT M&S CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

01 Đặng Nhữ Lâm - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 01 Đặng Nhữ Lâm - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313701839 / 17-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

106/32/24 Khu phố 9-phường Tân Chánh Hiệp-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313701839, NDT M&S CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè, Thị Trấn Nhà Bè, Nguyễn Hữu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730