Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Và Đầu Tư Hà An

HA AN TSPI CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Và Đầu Tư Hà An - HA AN TSPI CO., LTD có địa chỉ tại 43/3B Đường Xóm Chùa, ấp Xóm Đồng - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313702511 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Củ Chi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313702511

Ngày cấp 17-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Và Đầu Tư Hà An

Tên giao dịch

HA AN TSPI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Củ Chi Điện thoại / Fax 0968272596 /
Địa chỉ trụ sở

43/3B Đường Xóm Chùa, ấp Xóm Đồng - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968272596 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 43/3B Đường Xóm Chùa, ấp Xóm Đồng - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313702511 / 17-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

43/3B Đường Xóm Chùa, ấp Xóm Đồng-Xã Tân Phú Trung-Huyện Củ Chi-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313702511, 0968272596, HA AN TSPI CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Xã Tân Phú Trung, Nguyễn Văn Tuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
17 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
18 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
19 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
20 Khai thác dầu thô 06100
21 Khai thác quặng sắt 07100
22 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
23 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
24 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
27 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
28 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
29 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
32 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
33 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
34 Dịch vụ liên quan đến in 18120
35 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
36 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
37 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
38 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
39 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
40 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
41 Tái chế phế liệu 3830
42 Xây dựng nhà các loại 41000
43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
49 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
56 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
57 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
58 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
61 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
62 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
63 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
64 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
65 Cho thuê xe có động cơ 7710
66 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
68 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
69 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
70 Đại lý du lịch 79110
71 Điều hành tua du lịch 79120
72 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
73 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
74 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
75 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
76 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
77 Dịch vụ đóng gói 82920
78 Giáo dục nghề nghiệp 8532
79 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
80 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
81 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330