Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Viet Motivator

VIET MOTIVATOR

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Viet Motivator - VIET MOTIVATOR có địa chỉ tại 508 Lô C5, Chung cư Khang Gia, đường Phan Huy ích - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313708175 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313708175

Ngày cấp 21-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Viet Motivator

Tên giao dịch

VIET MOTIVATOR

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

508 Lô C5, Chung cư Khang Gia, đường Phan Huy ích - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 508 Lô C5, Chung cư Khang Gia, đường Phan Huy ích - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313708175 / 21-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Nhật Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1102 Lô C4, Chung cư Khang Gia, Đường Phan Huy ích-Phường 14-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313708175, VIET MOTIVATOR, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 14, Nguyễn Nhật Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
18 Dịch vụ ăn uống khác 56290
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
20 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
21 Hoạt động hậu kỳ 59120
22 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
23 Quảng cáo 73100
24 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
25 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Cho thuê xe có động cơ 7710
28 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
29 Cho thuê băng, đĩa video 77220
30 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
32 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
33 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
34 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
35 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
36 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
37 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Dịch vụ đóng gói 82920
40 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
41 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
42 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
43 Hoạt động thể thao khác 93190
44 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
45 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
46 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
47 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
48 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
49 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
50 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
51 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
52 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
53 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000