Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Quốc Tế á âu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Quốc Tế á âu có địa chỉ tại 873 Đường số 47 - Phường Bình Trưng Đông - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313711562 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313711562

Ngày cấp 22-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Quốc Tế á âu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax 0908906467 /
Địa chỉ trụ sở

873 Đường số 47 - Phường Bình Trưng Đông - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908906467 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 873 Đường số 47 - Phường Bình Trưng Đông - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313711562 / 22-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quế Lam

Địa chỉ chủ sở hữu

P2.2 Lô G, Chung cư Bình Trưng-Phường Bình Trưng Đông-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313711562, 0908906467, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Bình Trưng Đông, Trần Quế Lam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
12 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
13 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
14 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
15 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
17 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
18 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
21 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
23 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị điện 33140
26 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
27 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
28 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
30 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
59 Bốc xếp hàng hóa 5224
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
61 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Dịch vụ ăn uống khác 56290
64 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
65 Xuất bản phần mềm 58200
66 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
67 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
68 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
69 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
70 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
71 Cho thuê xe có động cơ 7710
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
73 Giáo dục nghề nghiệp 8532