Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tân Việt Sin Foods

TVSF CORP

Công Ty Cổ Phần Tân Việt Sin Foods - TVSF CORP có địa chỉ tại A27/12 Quốc lộ 50, ấp 1 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0313720694 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0313720694

Ngày cấp 28-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tân Việt Sin Foods

Tên giao dịch

TVSF CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A27/12 Quốc lộ 50, ấp 1 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế A27/12 Quốc lộ 50, ấp 1 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0313720694 / 28-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Chính Pháp

Địa chỉ chủ sở hữu

2P Hưng Phú-Phường 9-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Chính Pháp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0313720694, TVSF CORP, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Bình Hưng, Nguyễn Chính Pháp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
7 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
16 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300